|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
261 |
206 |
467 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
23 |
18 |
41 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
3 |
13 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
42 |
63 |
105 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
63 |
42 |
105 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
5 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
294 |
227 |
521 |
Tổng số trận đấu |
|
199 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.14 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
98 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
101 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (26 trận) |