| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
187 |
156 |
343 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
18 |
21 |
39 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
3 |
3 |
6 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
52 |
54 |
106 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
54 |
52 |
106 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
208 |
180 |
388 |
| Tổng số trận đấu |
|
166 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.25 |
1.08 |
2.34 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
73 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
93 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-1 (19 trận) |