|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 452 | 404 | 856 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 39 | 41 | 80 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 18 | 19 | 37 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 101 | 111 | 212 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 111 | 101 | 212 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 6 | 6 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 509 | 464 | 973 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.34 | 1.22 | 2.56 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 183 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 197 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (53 trận) |