|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 468 | 391 | 859 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 51 | 34 | 85 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 18 | 12 | 30 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 93 | 116 | 209 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 116 | 93 | 209 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 8 | 6 | 8 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 537 | 437 | 974 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.41 | 1.15 | 2.56 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 173 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 207 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (54 trận) |