|  | Sân nhà | Sân khách | Tất cả | 
								
									|  | 
						
								
									| Số bàn thắng | 500 | 443 | 943 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đá phạt 11m | 52 | 58 | 110 | 
						
								
									| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 19 | 17 | 36 | 
						
								
									| Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 79 | 105 | 184 | 
						
								
									| Số trận đấu giữ sạch lưới | 105 | 79 | 184 | 
						
								
									| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 | 
						
								
									| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 6 | 6 | 
						
								
									| Tổng số bàn thắng | 571 | 518 | 1089 | 
					
								
									| Tổng số trận đấu |  | 380 | 
								
									| Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.50 | 1.36 | 2.87 | 
							
								
									| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |  | 212 | 
								
									| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |  | 168 | 
					
								
									| Tỷ số hay xảy ra nhất |  | 1-1 (48 trận) |