
Atletico Madrid
Atletico Madrid |
||
Huấn luyện viên trưởng: Diego Simeone |
Quốc tịch | ![]() |
Madrid | Thành lập | 1903 |
Sân nhà | Vicente Calderón | Sức chứa | 68.456 | |
Chủ tịch | Enrique Cerezo | Xếp hạng UEFA | 2 | |
Địa chỉ | Paseo Virgen del Puerto 67 Estadio Vicente Calderón, Puerta 4 ES - 28005 MADRID | |||
Tel/Fax | 902 26 04 03-FAX: +34 91 3669811 | |||
Website | https://en.atleticodemadrid.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 13 | 13 | 26 |
Số bàn thắng | 24 | 16 | 40 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 2 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 25 | 17 | 42 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.92 | 1.31 | 1.62 |
Số bàn thua | 9 | 8 | 17 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 7 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 11 | 8 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.85 | 0.62 | 0.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 3 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 10 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 0-1 (5 trận) | 0-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Alvaro Morata |
10 | Tiền đạo | 19 | |
2 | Antoine Griezmann |
9 | Tiền đạo | 8 | |
3 | Angel Correa |
5 | Tiền đạo | 10 | |
4 | Memphis Depay |
4 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Yannick Carrasco |
3 | Tiền đạo | 21 | |
6 | Mario Hermoso |
2 | Hậu vệ | 22 | |
7 | Saul Niguez Esclapez |
1 | Tiền vệ | 17 | |
8 | Jose Maria Gimenez |
1 | Hậu vệ | 2 | |
9 | Marcos Llorente Moreno |
1 | Tiền vệ | 14 | |
10 | Rodrigo de Paul |
1 | Tiền đạo | 5 | |
11 | Thomas Lemar |
1 | Tiền vệ | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn