Danh sách ghi bàn

Ligue 1 - Pháp 25-26

Số đội tham dự:18 Bắt đầu:15/08/2025 Kết thúc:16/05/2026 
  Tên cầu thủ Số BT Vị trí Số Đội bóng
1
Esteban Lepaul
11 Tiền đạo 9 Rennes
2
Joaquin Panichelli
9 Tiền đạo 9 Strasbourg
3
Mason Greenwood
7 Tiền đạo 10 Marseille
4
Sofiane Diop
6 Tiền vệ 10 Nice
5
Ansu Fati
5 Tiền đạo 31 Monaco
6
Ilan Kebbal
5 Tiền vệ 10 Paris FC
7
Odsonne Edouard
5 Tiền đạo 11 Lens
8
Romain Del Castillo
4 Tiền vệ 10 Brest
9
Moses Daddy-Ajala Simon
4 Tiền đạo   Paris FC
10
Wesley Said
4 Tiền đạo 22 Lens
11
Pavel Sulc
4 Tiền vệ 10 Lyon
12
Bradley Barcola
4 Tiền đạo 29 Paris SG
13
Frank Magri
4 Tiền đạo 9 Toulouse
14
Hakon Arnar Haraldsson
4 Tiền vệ 10 Lille
15
Hamza Igmane
4 Tiền đạo 29 Lille
16
Robinio Vaz
4 Tiền đạo 34 Marseille
17
Mohamed Meite
3 Tiền đạo 39 Rennes
18
Sidiki Cherif
3 Tiền vệ 11 Angers
19
Pablo Pagis
3 Tiền đạo 10 Lorient
20
Issa Soumare
3 Tiền đạo 45 Le Havre
21
Rassoul Ndiaye
3 Tiền vệ 14 Le Havre
22
Joao Neves
3 Tiền vệ 87 Paris SG
23
Tosin Aiyegun
3 Tiền đạo 15 Lorient
24
Samson Baidoo
3 Hậu vệ 6 Lens
25
Lassine Sinayoko
3 Tiền đạo 10 Auxerre
26
Maghnes Akliouche
3 Tiền vệ 11 Monaco
27
Sebastian Nanasi
3 Tiền vệ 11 Strasbourg
28
Charlie Cresswell
3 Hậu vệ 4 Toulouse
29
Felix Correia
3 Tiền vệ   Lille
30
Goncalo Ramos
3 Tiền vệ 9 Paris SG
31
Folarin Balogun
3 Tiền đạo 9 Monaco
32
Yann Gboho
3 Tiền đạo 10 Toulouse
33
Aron Donnum
3 Tiền vệ 15 Toulouse
34
Angel Gomes
3 Tiền vệ 8 Marseille
35
Habibou Mouhamadou Diallo
3 Tiền đạo 30 Metz
36
Gauthier Hein
3 Tiền vệ   Metz
37
Corentin Tolisso
3 Tiền vệ 8 Lyon
38
Pierre-Emerick Aubameyang
3 Tiền đạo 97 Marseille
 Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm!

Esteban Lepaul
Ngày sinh18/04/2000
Nơi sinhAuxerre, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.77 m
Vị tríTiền đạo

Joaquin Panichelli
Ngày sinh07/10/2002
Nơi sinhArgentina
Quốc tịch  Argentina
Chiều cao1.86 m
Cân nặng82 kg
Vị tríTiền đạo

Mason Greenwood
Ngày sinh01/10/2001
Nơi sinhEngland
Quốc tịch  Anh
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền đạo

Sofiane Diop
Ngày sinh09/06/2000
Nơi sinhTours, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.65 m
Vị tríTiền vệ

Ansu Fati
Ngày sinh31/10/2002
Nơi sinhBissau, Guinea-Bissau
Quốc tịch  Guinea-Bissau
Vị tríTiền đạo

Ilan Kebbal
Ngày sinh10/07/1998
Nơi sinhMarseille, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.69 m
Vị tríTiền vệ

Odsonne Edouard
Ngày sinh16/01/1998
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền đạo

Romain Del Castillo
Ngày sinh29/03/1996
Nơi sinhLyon, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.72 m
Cân nặng56 kg
Vị tríTiền vệ

Moses Daddy-Ajala Simon (aka Moses Simon)
Ngày sinh12/07/1995
Nơi sinhJos, Nigeria
Quốc tịch  Nigeria
Chiều cao1.68 m
Cân nặng66 kg
Vị tríTiền đạo

Wesley Said
Ngày sinh19/04/1995
Nơi sinhNoisy-le-Grand, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.71 m
Vị tríTiền đạo

Pavel Sulc
Ngày sinh29/12/2000
Nơi sinhKarlovy Vary, Czech Republic
Quốc tịch  CH Séc
Chiều cao1.77 m
Vị tríTiền vệ

Bradley Barcola
Ngày sinh02/09/2002
Nơi sinhLyon
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền đạo

Frank Magri
Ngày sinh04/09/1999
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền đạo

Hakon Arnar Haraldsson
Ngày sinh10/04/2003
Nơi sinhIceland
Quốc tịch  Iceland
Chiều cao1.80 m
Vị tríTiền vệ

Hamza Igmane
Ngày sinh02/11/2002
Nơi sinhTemara, Morocco
Quốc tịch  Morocco
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền đạo

Robinio Vaz
Ngày sinh17/02/2007
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền đạo

Mohamed Meite
Ngày sinh11/10/2007
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền đạo

Sidiki Cherif
Ngày sinh15/12/2006
Nơi sinhConakry, Guinea
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.85 m
Vị tríTiền vệ

Pablo Pagis
Ngày sinh29/12/2002
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền đạo

Issa Soumare
Ngày sinh10/10/2000
Nơi sinhPodor, Senegal
Quốc tịch  Senegal
Chiều cao1.82 m
Cân nặng78 kg
Vị tríTiền đạo

Rassoul Ndiaye
Ngày sinh11/12/2001
Nơi sinhBesançon, France
Quốc tịch  Senegal
Chiều cao1.79 m
Cân nặng70 kg
Vị tríTiền vệ

Joao Neves
Ngày sinh27/09/2004
Nơi sinhTavira, Portugal
Quốc tịch  Bồ Đào Nha
Chiều cao1,74 m
Cân nặng66 kg
Vị tríTiền vệ

Tosin Aiyegun
Ngày sinh26/06/1998
Nơi sinhLagos, Nigeria
Quốc tịch  Nigeria
Chiều cao1.79 m
Vị tríTiền đạo

Samson Baidoo
Ngày sinh31/03/2004
Nơi sinhGraz, Austria
Quốc tịch  Áo
Chiều cao1.87 m
Vị tríHậu vệ

Lassine Sinayoko
Ngày sinh08/12/1999
Nơi sinhMali
Quốc tịch  Mali
Chiều cao1.85 m
Vị tríTiền đạo

Maghnes Akliouche
Ngày sinh25/02/2002
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền vệ

Sebastian Nanasi
Ngày sinh16/05/2002
Nơi sinhKristianstad, Sweden
Quốc tịch  Thụy Điển
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền vệ

Charlie Cresswell
Ngày sinh07/12/2002
Nơi sinhPreston, England
Quốc tịch  Anh
Chiều cao1.83 m
Vị tríHậu vệ

Felix Correia
Ngày sinh22/01/2001
Nơi sinhLisboa, Portugal
Quốc tịch  Bồ Đào Nha
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền vệ

Goncalo Ramos
Ngày sinh20/06/2001
Nơi sinhLisboa, Portugal
Quốc tịch  Bồ Đào Nha
Chiều cao1.84 m
Vị tríTiền vệ

Folarin Balogun
Ngày sinh03/07/2001
Nơi sinhNew York, United States
Quốc tịch  Mỹ
Chiều cao1.79 m
Vị tríTiền đạo

Yann Gboho
Ngày sinh14/01/2001
Nơi sinhMan, Cote d'Ivoire
Quốc tịch  Bờ Biển Ngà
Vị tríTiền đạo

Aron Donnum
Ngày sinh20/04/1998
Nơi sinhNorway
Quốc tịch  Na Uy
Vị tríTiền vệ

Angel Gomes
Ngày sinh31/08/2000
Nơi sinhLondon, England
Quốc tịch  Anh
Chiều cao1.66 m
Vị tríTiền vệ

Habibou Mouhamadou Diallo (aka Habib Diallo)
Ngày sinh15/06/1995
Nơi sinhThies, Senegal
Quốc tịch  Senegal
Chiều cao1.85 m
Cân nặng75 kg
Vị tríTiền đạo

Gauthier Hein
Ngày sinh07/08/1996
Nơi sinhThionville, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.70 m
Cân nặng62 kg
Vị tríTiền vệ

Corentin Tolisso
Ngày sinh03/08/1994
Nơi sinhTarare, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.65 m
Cân nặng54 kg
Vị tríTiền vệ

Pierre-Emerick Aubameyang (aka Pierre Emerick Aubameyang)
Ngày sinh18/06/1989
Nơi sinhLaval, France
Quốc tịch  Gabon
Chiều cao1.85 m
Cân nặng74 kg
Vị tríTiền đạo