|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
354 |
326 |
680 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
34 |
81 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
16 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
70 |
69 |
139 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
69 |
70 |
139 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
414 |
376 |
790 |
Tổng số trận đấu |
|
280 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.34 |
2.82 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
152 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
128 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (39 trận) |