|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
710 |
551 |
1261 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
37 |
82 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
30 |
21 |
51 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
137 |
192 |
329 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
137 |
329 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
785 |
609 |
1394 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.10 |
2.53 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
260 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
296 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (65 trận) |