
Cadiz CF
Cadiz CF |
||
Huấn luyện viên trưởng: Sergio González Soriano |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1910 |
Sân nhà | Ramón de Carranza Stadium | Sức chứa | 22.000 |
Chủ tịch | Manuel Vizcaíno | ||
Địa chỉ | Estadio Carranza Pza. Madrid s/n | ||
Tel/Fax | +34 956 07 01 65-FAX: +34 956 07 01 70 | ||
Website | http://www.cadizcf.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 13 | 13 | 26 |
Số bàn thắng | 12 | 6 | 18 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 6 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 14 | 7 | 21 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.08 | 0.54 | 0.81 |
Số bàn thua | 14 | 15 | 29 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 6 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 4 | 9 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 1 | 5 |
Tổng số bàn thua | 17 | 21 | 38 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.31 | 1.62 | 1.46 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 4 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 9 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (2 trận) | 0-0 (2 trận) | 0-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Alex Fernandez |
3 | Thủ môn | 8 | |
2 | Oscar Perez |
3 | Tiền vệ | 15 | |
3 | Gutierrez Gonzalo |
2 | Thủ môn | 17 | |
4 | Theo Bongonda |
2 | Tiền vệ | 10 | |
5 | Ruben Sobrino |
2 | Tiền đạo | 7 | |
6 | Sergio Guardiola Navarro |
2 | Tiền đạo | ||
7 | Ruben Alcaraz |
2 | Tiền vệ | ||
8 | Victor Chust |
1 | Hậu vệ | 32 | |
9 | Brian Ocampo |
1 | Tiền vệ | 14 | |
10 | Roger Marti |
1 | Tiền đạo | 15 | |
11 | Alvaro Negredo |
1 | Tiền đạo | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn