| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
429 |
375 |
804 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
27 |
17 |
44 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
8 |
13 |
21 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
72 |
94 |
166 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
94 |
72 |
166 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
464 |
405 |
869 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.32 |
2.84 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
140 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |