Sân: Mikheil Meskhi
							Trọng tài: Marijo Strahonja
						| Lịch sử đối đầu | Lokomotivi Tbilisi thắng 1 | Hai đội hòa 0 | Banants thắng 0 | 
| 14/07/2005 | Banants | 2-3 | Lokomotivi Tbilisi | ![]()  | 
										  Phong độ các trận gần nhất  
									 | 
									
| Phong độ của Lokomotivi Tbilisi | |||||
| 14/07/2005 | Banants | 2-3 | Lokomotivi Tbilisi | ![]()  | |
| 29/08/2002 | Lokomotivi Tbilisi | 1-4 | Kobenhavn | ||
| 15/08/2002 | Kobenhavn | 3-1 | Lokomotivi Tbilisi | ||
| 23/08/2001 | Lokomotivi Tbilisi | 1-1 | Birkirkara | ||
| 09/08/2001 | Birkirkara | 0-0 | Lokomotivi Tbilisi | ||
| 24/08/2000 | Lokomotivi Tbilisi | 0-2 | Slovan | ||
| 10/08/2000 | Slovan | 2-0 | Lokomotivi Tbilisi | ||
| Phong độ của Banants | |||||
| 14/07/2005 | Banants | 2-3 | Lokomotivi Tbilisi | ![]()  | |
| 29/07/2004 | Banants | 0-2 | Mariupol | ||
| 15/07/2004 | Mariupol | 2-0 | Banants | ||
| 28/08/2003 | Banants | 1-2 | Hapoel Tel-Aviv | ||
| 14/08/2003 | Hapoel Tel-Aviv | 1-1 | Banants | ||
| 29/08/2002 | Servette | 3-0 | Banants | ||
| 15/08/2002 | Banants | 0-2 | Servette | ||
| Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
 =Thắng kèo | 
									![]()  =Thắng 1/2 kèo | 
									 =Hòa | 
									![]()  =Thua 1/2 kèo | 
									 =Thua kèo | 
								|||||||
| Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! | |||||||||||


 Phong độ các trận gần nhất 
									
=Thắng kèo
=Thắng 1/2 kèo
=Hòa
=Thua 1/2 kèo
=Thua kèo



